Dịch Vụ KCB / Bảng giá vật tư y tế

SỞ Y TẾ THANH HOÁ
BỆNH VIỆN ĐK HUYỆN ĐÔNG SƠN
 
BẢNG GIÁ VTYT SỬ DỤNG NĂM 2019
 
STT
Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng
Đơn vị
 Đơn giá
1
Băng gạc mỡ kháng sinh BACTIGRAS
     34,200
2
Bộ dây truyền dịch ECO kim cánh bướm
Bộ
       4,980
3
Bơm cho ăn dùng một lần 50ml
Cái
       5,020
4
Bơm tiêm Insulin tiệt trùng 1ml
Cái
       1,290
5
BƠM TIÊM MPV 10ml
Cái
       1,150
6
BƠM TIÊM MPV 1ml
Cái
          630
7
BƠM TIÊM MPV 50ml
Cái
       4,915
8
Bơm tiêm sử dụng một lần 20 ml
Cái
       1,945
9
Bơm tiêmsử dụng một lần (có kim) TANAPHAR 5ml/cc
Cái
          589
10
Bông y tế thấm nước ASEAN
Gam
          117
11
Bột bó OBANDA 10 x 2,75m
Cuộn
     16,000
12
Bột bó OBANDA 15 x 2,75m
Cuộn
     16,500
13
Chỉ khâu phẫu thuật liền kim Nylon số 3/0
       7,820
14
Chỉ khâu phẫu thuật liền kim Nylon số 4/0
Tép
       7,819
15
Chỉ khâu phẫu thuật liền kim Nylon số 4/0, 5/0
       7,820
16
Dây dẫn lưu nhựa tráng silicol
Cái
       7,740
17
DÂY HÚT NHỚT MPV
Cái
       2,500
18
Dây truyền dịch Hamico 22G
Bộ
       4,180
19
Deltaven
Cái
     16,200
20
Dental needle ( Kim nha khoa 2 đầu )
Cái
       1,600
21
Gạc cuộn
Cuộn
       1,820
22
Gạc đắp vết thương 6cm x 15cm VT
Cái
       1,095
23
Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn Bactigras Antiseptic DSG 10x10cm
Cái
     32,000
24
Gạc phẫu thuật 10 x 10 cm x 4 lớp
Cái
          375
25
Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 cm x 8 lớp VT
Cái
       5,875
26
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 30x40cmx8lớp,
Cái
       5,795
27
Gạc thấm khổ 0.8m
Mét
       3,400
28
Găng kiểm tra các cỡ
Đôi
       1,374
29
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
Đôi
       5,535
30
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số Vglove
Đôi
       3,400
31
KẸP RỐN MPV
Cái
       1,430
32
Kim lấy máu mũi mác
Cái
          185
33
Kim luồn tĩnh mạch TEFLO Cannula( số 18G,20G,22G,24G)
Cái
       3,500
34
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần 18Gx1 1/2″, 20Gx1 1/2″; 23Gx1″, 25Gx1″, 25Gx5/8″, 26Gx1/2″ VIKIMCO
Cái
          336
35
Lưỡi dao mổ
Cái
          819
36
Lưỡi dao phẫu thuật tiệt trùng
Cái
       1,100
37
Mask thở oxy các số
Cái
     10,500
38
Ống đặt nội khí quản có bóng các số
Cái
     10,500
39
Ống nội khí quản có bóng chuyên đặt khó, các số 5.0-9.0
Cái
     14,700
40
Ống nội khí quản số 6
Cái
     71,700
41
Safil violet số 1
     83,980
42
Safil violet số 2
     88,500
43
Safil violet số 3/0
     77,150
44
Safil violet số 4/0
     76,950
45
Sond dạ dày các số
Cái
       3,500
46
Sond Foley 2 nhánh các số
Cái
       9,550
47
Spinocan G18, G20, G22, G25, G27
Cái
     33,520
48
Trustigut (N) số 2
N600
     41,450
49
Trustigut © số 2
C60A50
     41,400
50
Túi đựng nước tiểu
Cái
       4,032
THÔNG BÁO MỜI ĐẤU THẦU DỊCH VỤ TRÔNG GIỮ XE NĂM 2022

Bổ sung mức giá dịch vụ kỹ thuật mới áp dụng tại BV Đông Sơn theo QĐ số 409/QĐ-BVĐS từ ngày 26/06/2021

Thông báo về việc cung cấp báo giá dịch vụ may trang phục, đồng phục cho cán bộ viên chức trong năm 2021

Hướng dẫn khai báo y tế điện tử phục vụ phòng, chống dịch COVID-19 bằng mã QR Code

THÔNG BÁO KẾT QUẢ VÀ DỰ KIẾN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRONG KỲ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2020