




Thăm dò ý kiến
Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ
|
|||
( Ban hành theo nghị quyết số : 162/2019/NQ-HĐND ngày 04 tháng 04 năm 2019)
|
|||
TT
|
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
ĐVT
|
15/04/2019
|
A
|
KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
|
|
Giá
|
1
|
Khám Bệnh Hạng II
|
Lần
|
33,000
|
2
|
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)
|
Lần
|
120,000
|
3
|
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)
|
Lần
|
120,000
|
4
|
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động(không kể xét nghiệm, X-quang)
|
Lần
|
350,000
|
|
|
|
|
B
|
KHUNG GIÁ NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
|
|
|
1
|
Ngày giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
|
Ngày
|
279,100
|
2
|
Ngày giường Truyền nhiễm, hô hấp, Tim mạch, Thần kinh, Tiêu hóa, Thận học, Nội tiết, Dị ứng
|
Ngày
|
178,000
|
3
|
Ngày giường Cơ- Xương- Khớp, Da Liễu, Dị Ứng, TMH, RHM,Mắt,Ngoại
|
Ngày
|
152,000
|
4
|
Ngày giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
|
Ngày
|
152,000
|
5
|
Ngày giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền, phục hồi chức năng
|
Ngày
|
125,000
|
6
|
Ngày giường sau các phẫu thật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể
|
Ngày
|
204,400
|
7
|
Ngày giường sau các phẫu thật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể; Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
|
Ngày
|
188,500
|
8
|
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
|
Ngày
|
152,500
|
|
|
|
|
C
|
KHUNG GIÁ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
|
|
|
C1
|
SIÊU ÂM
|
|
|
1
|
Siêu âm
|
Lần
|
42,100
|
2
|
Siêu âm Doppler màu tim, hoặc mạch máu
|
Lần
|
211,000
|
|
|
|
|
C2
|
X. QUANG
|
|
|
1
|
Chụp X quang số hóa 1 phim
|
Lần
|
64,200
|
2
|
Chụp X quang số hóa 2 phim
|
Lần
|
94,000
|
3
|
Chụp X quang số hóa 3 phim
|
Lần
|
119,000
|
4
|
Chụp X quang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
Lần
|
209,000
|
|
|
|
|
C3
|
CHỤP CẮT LỚP
|
|
|
1
|
Chụp CT Scanner đến 32 dẫy không có thuốc cảm quang
|
lần
|
519,000
|
2
|
Chụp CT Scanner đến 32 dẫy có thuốc cảm quang
|
lần
|
628,000
|
|
|
|
|
C4
|
NỘI SOI
|
|
|
1
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - tá tràng ống mềm
|
Lần
|
231,000
|
2
|
Nội soi tai mũi họng
|
Lần
|
103,000
|
3
|
Nội soi tai
|
Lần
|
40,000
|
4
|
Nội soi mũi xoang
|
Lần
|
40,000
|
|
|
|
|
D
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1
|
Điện não đồ
|
Lần
|
63,000
|
2
|
Lưu huyết não
|
Lần
|
40,600
|
3
|
Điện tâm đồ
|
Lần
|
32,000
|
|
|
|
|
Đ
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
1
|
Co cục máu đông
|
Lần
|
14,500
|
2
|
Thời gian máu chảy ( phương pháp Duke)
|
Lần
|
12,300
|
3
|
Máu lắng( bằng máy tự động)
|
Lần
|
33,600
|
4
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
Lần
|
28,600
|
5
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
Lần
|
21,200
|
6
|
Định lượng các chất Albumin; Crertine;Glucose; Ure,Axit Uric, Amylase…
|
Lần
|
21,200
|
7
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần
|
Lần
|
26,500
|
8
|
T3/FT3/T4/FT4(1 loại)
|
Lần
|
63,600
|
9
|
TSH
|
Lần
|
58,300
|
10
|
HCG (Test nhanh)
|
Lần
|
25,000
|
11
|
Xét nghiệm HBsAg (Test nhanh)
|
Lần
|
51,700
|
12
|
Xét nghiệm HIV (Test nhanh)
|
Lần
|
51,700
|
13
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy
|
Lần
|
38,000
|
14
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
|
Lần
|
40,200
|
15
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
Lần
|
39,200
|
16
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
Lần
|
27,300
|
17
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Lần
|
230,000
|
18
|
Virus test nhanh
|
Lần
|
230,000
|
19
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Lần
|
99,600
|
|
|
|
|
E
|
CÁC THỦ THUẬT ,TIỂU THỦ THUẬT
|
|
|
1
|
Thông đái
|
Lần
|
85,400
|
2
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
|
Lần
|
78,000
|
3
|
Rửa dạ dày
|
Lần
|
106,000
|
4
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
Lần
|
583,000
|
5
|
Đặt nội khí quản
|
Lần
|
555,000
|
6
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
Lần
|
458,000
|
7
|
Hút dịch khớp
|
Lần
|
109,000
|
8
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
118,000
|
9
|
Tiêm khớp
|
Lần
|
86,400
|
10
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
126,000
|
11
|
Hút đờm
|
Lần
|
10,000
|
12
|
Tháo bột khác
|
Lần
|
49,500
|
13
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
Lần
|
104,000
|
14
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
145,000
|
G
|
Y HỌC DÂN TỘC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
1
|
Bó Farafin
|
Lần
|
42,000
|
2
|
Châm ( có kim ngắn)
|
Lần
|
64,100
|
3
|
Chôn chỉ ( cấy chỉ)
|
Lần
|
141,000
|
4
|
Điện châm ( có kim ngắn)
|
Lần
|
66,100
|
5
|
Điện phân
|
Lần
|
44,000
|
6
|
Điện xung
|
Lần
|
40,000
|
7
|
Hồng ngoại
|
Lần
|
34,600
|
8
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
Lần
|
44,100
|
9
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
Lần
|
12,000
|
10
|
Tập vận động đoạn chi
|
Lần
|
41,100
|
11
|
Tập vận động toàn thân
|
Lần
|
44,500
|
12
|
Tập với xe đạp tập
|
Lần
|
9,800
|
13
|
Thủy châm
|
Lần
|
61,800
|
14
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
Lần
|
61,300
|
15
|
Siêu âm điều trị
|
Lần
|
44,400
|
16
|
Xoa bóp bằng máy
|
Lần
|
24,300
|
|
|
|
|
H
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
H1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
1
|
Cắt chỉ
|
Lần
|
30,000
|
2
|
Đặt sonde dạ dày
|
Lần
|
85,400
|
3
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
Lần
|
55,000
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15 cm đến 30 cm
|
Lần
|
79,600
|
5
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm
|
Lần
|
79,600
|
6
|
Thay băng cắt lọc vết thương mãn tính
|
Lần
|
233,000
|
7
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm
|
Lần
|
172,000
|
8
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm
|
Lần
|
224,000
|
9
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm
|
Lần
|
244,000
|
10
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm
|
Lần
|
286,000
|
11
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
Lần
|
2,461,000
|
12
|
Cắt phymosis
|
Lần
|
224,000
|
13
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
Lần
|
173,000
|
14
|
Cố định gãy xương sườn
|
Lần
|
46,500
|
15
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
Lần
|
4,381,000
|
16
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
Lần
|
2,460,000
|
17
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Lần
|
3,640,000
|
18
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
|
Lần
|
1,681,000
|
19
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay ( bột liền)
|
Lần
|
320,000
|
20
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân ( bột liền)
|
Lần
|
320,000
|
21
|
Nắn bó bột bàn chân hoặc bàn tay ( bột liền)
|
Lần
|
225,000
|
22
|
Nắn, bó bột xương cánh tay ( bột liền)
|
Lần
|
320,000
|
23
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống ( bột liền)
|
Lần
|
611,000
|
24
|
Nắn trật khớp vai ( bột liền)
|
Lần
|
310,000
|
25
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
Lần
|
115,000
|
26
|
Nắn bó gẫy xương gót
|
Lần
|
135,000
|
27
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm ( bột liền)
|
Lần
|
386,000
|
28
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
Lần
|
135,000
|
29
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối ( bột liền)
|
Lần
|
250,000
|
30
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <10 cm
|
Lần
|
2,689,000
|
31
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
Lần
|
819,000
|
32
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
679,000
|
33
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên
|
Lần
|
1,094,000
|
|
|
|
|
H2
|
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
1
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Lần
|
1,237,000
|
2
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
Lần
|
781,000
|
3
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
Lần
|
783,000
|
4
|
Chích áp xe tuyến vú
|
Lần
|
206,000
|
5
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
Lần
|
927,000
|
6
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Lần
|
675,000
|
7
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Lần
|
1,114,000
|
8
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
Lần
|
191,000
|
9
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
Lần
|
1,525,000
|
10
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lần
|
541,000
|
11
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Lần
|
2,223,000
|
12
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
Lần
|
2,773,000
|
H3
|
MẮT
|
|
|
1
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Lần
|
35,000
|
2
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Lần
|
750,000
|
3
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
Lần
|
75,600
|
4
|
Chích mủ hốc mắt
|
Lần
|
429,000
|
5
|
Đo nhãn áp
|
Lần
|
23,700
|
6
|
Đo thị lực khách quan
|
Lần
|
65,500
|
7
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt( gây tê)
|
Lần
|
75,300
|
8
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt( gây tê)
|
Lần
|
314,000
|
9
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lần
|
845,000
|
10
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
Lần
|
61,600
|
11
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
Lần
|
33,000
|
12
|
Nặn tuyến bờ mi
|
Lần
|
33,000
|
13
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
Lần
|
89,900
|
14
|
Thông lệ đạo một mắt
|
Lần
|
57,200
|
15
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
Lần
|
614,000
|
16
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
Lần
|
809,000
|
|
|
|
|
H4
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
1
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
Lần
|
201,000
|
2
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
Lần
|
271,000
|
3
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
Lần
|
589,000
|
4
|
Chích rạch áp xe Amiđan (gây tê)
|
Lần
|
250,000
|
5
|
Chích rạch áp xe thành sau họng( gây tê)
|
Lần
|
250,000
|
6
|
Chích rạch vành tai
|
Lần
|
57,900
|
7
|
Đốt họng hạt
|
Lần
|
75,000
|
8
|
Khí dung
|
Lần
|
17,600
|
9
|
Lấy dị vật họng
|
Lần
|
40,000
|
10
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
Lần
|
60,000
|
11
|
Nong vòi nhĩ
|
Lần
|
35,000
|
12
|
Cắt Amiđan ( gây mê)
|
Lần
|
1,033,000
|
13
|
Nhét bấc mũi sau
|
Lần
|
107,000
|
14
|
Nạo VA gây mê
|
Lần
|
765,000
|
H5
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
1
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm ( buộc chỉ thép, băng cố định)
|
Lần
|
343,000
|
2
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Lần
|
316,000
|
3
|
Điều trị tủy lại
|
Lần
|
941,000
|
4
|
Điều trị tủy răng số 4,5
|
Lần
|
539,000
|
5
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới
|
Lần
|
769,000
|
6
|
Điều trị tủy răng số 1,2,3
|
Lần
|
409,000
|
7
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên
|
Lần
|
899,000
|
8
|
Điều trị tủy răng sữa một chân
|
Lần
|
261,000
|
9
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
Lần
|
90,900
|
10
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
Lần
|
124,000
|
11
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
|
Lần
|
70,900
|
12
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
Lần
|
100,000
|
13
|
Nhổ chân răng
|
Lần
|
180,000
|
14
|
Nhổ răng đơn giản
|
Lần
|
98,600
|
15
|
Nhổ răng khó
|
Lần
|
194,000
|
16
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
Lần
|
204,000
|
17
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
Lần
|
33,600
|
18
|
Răng sâu ngà
|
Lần
|
234,000
|
19
|
Trám bít hố rãnh
|
Lần
|
199,000
|
Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h
